Từ vựng
Học tính từ – Nhật

残酷な
残酷な少年
zankokuna
zankokuna shōnen
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

喉が渇いた
喉が渇いた猫
Nodo ga kawaita
nodo ga kawaita neko
khát
con mèo khát nước

空の
空の画面
sora no
sora no gamen
trống trải
màn hình trống trải

警戒している
警戒している犬
keikai shite iru
keikai shite iru inu
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

国民の
国の旗
kokumin no
kuni no hata
quốc gia
các lá cờ quốc gia

肥沃な
肥沃な土地
hiyokuna
hiyokuna tochi
màu mỡ
đất màu mỡ

きれいな
きれいな少女
kireina
kireina shōjo
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

安全な
安全な服
anzen‘na
anzen‘na fuku
an toàn
trang phục an toàn

緑
緑の野菜
midori
midori no yasai
xanh lá cây
rau xanh

借金を抱えた
借金を抱える人
shakkin o kakaeta
shakkin o kakaeru hito
mắc nợ
người mắc nợ

貧しい
貧しい住居
mazushī
mazushī jūkyo
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
