Từ vựng
Học tính từ – Nhật

ばかな
ばかな話
ba ka na
bakana hanashi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

おそらく
おそらくその範囲
osoraku
osoraku sono han‘i
có lẽ
khu vực có lẽ

悲しい
悲しい子供
kanashī
kanashī kodomo
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

熱い
熱い暖炉
atsui
atsui danro
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

三つの
三つ目
mittsu no
mittsume
thứ ba
đôi mắt thứ ba

特定の
特定の興味
tokutei no
tokutei no kyōmi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

少ない
少ない食事
sukunai
sukunai shokuji
ít
ít thức ăn

喉が渇いた
喉が渇いた猫
Nodo ga kawaita
nodo ga kawaita neko
khát
con mèo khát nước

オレンジ色の
オレンジ色のアプリコット
orenji-iro no
orenji-iro no apurikotto
cam
quả mơ màu cam

内気な
内気な少女
uchikina
uchikina shōjo
rụt rè
một cô gái rụt rè

かわいい
かわいい子猫
kawaī
kawaī koneko
dễ thương
một con mèo dễ thương
