Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/125831997.webp
ਵਰਤਣਯੋਗ
ਵਰਤਣਯੋਗ ਅੰਡੇ
varataṇayōga
varataṇayōga aḍē
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/111608687.webp
ਨਮਕੀਨ
ਨਮਕੀਨ ਮੂੰਗਫਲੀ
namakīna
namakīna mūgaphalī
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/138360311.webp
ਅਵੈਧ
ਅਵੈਧ ਨਸ਼ੇ ਦਾ ਵਪਾਰ
avaidha
avaidha naśē dā vapāra
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ਠੰਢਾ
ਉਹ ਠੰਢੀ ਮੌਸਮ
ṭhaḍhā
uha ṭhaḍhī mausama
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/107108451.webp
ਬਹੁਤ
ਬਹੁਤ ਭੋਜਨ
bahuta
bahuta bhōjana
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/84693957.webp
ਫ਼ੰਤਾਸਟਿਕ
ਇੱਕ ਫ਼ੰਤਾਸਟਿਕ ਰਹਿਣ ਸਥਲ
fatāsaṭika
ika fatāsaṭika rahiṇa sathala
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ਬੇਜ਼ਰੂਰ
ਬੇਜ਼ਰੂਰ ਛਾਤਾ
bēzarūra
bēzarūra chātā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/98532066.webp
ਦਿਲੀ
ਦਿਲੀ ਸੂਪ
dilī
dilī sūpa
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ਰਾਸ਼ਟਰੀ
ਰਾਸ਼ਟਰੀ ਝੰਡੇ
rāśaṭarī
rāśaṭarī jhaḍē
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/121794017.webp
ਇਤਿਹਾਸਿਕ
ਇੱਕ ਇਤਿਹਾਸਿਕ ਪੁਲ
itihāsika
ika itihāsika pula
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/133153087.webp
ਸਾਫ
ਸਾਫ ਧੋਤੀ ਕਪੜੇ
sāpha
sāpha dhōtī kapaṛē
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ਭਾਰੀ
ਇੱਕ ਭਾਰੀ ਸੋਫਾ
bhārī
ika bhārī sōphā
nặng
chiếc ghế sofa nặng