Từ vựng
Học tính từ – Pháp

célibataire
un homme célibataire
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

taciturne
les filles taciturnes
ít nói
những cô gái ít nói

amer
pamplemousses amers
đắng
bưởi đắng

amoureux
un couple amoureux
đang yêu
cặp đôi đang yêu

haut
la tour haute
cao
tháp cao

propre
le linge propre
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

réel
un triomphe réel
thực sự
một chiến thắng thực sự

spécial
une pomme spéciale
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

antique
des livres antiques
cổ xưa
sách cổ xưa

privé
le yacht privé
riêng tư
du thuyền riêng tư

profond
la neige profonde
sâu
tuyết sâu
