Từ vựng
Học tính từ – Pháp

inclus
les pailles incluses
bao gồm
ống hút bao gồm

illimité
le stockage illimité
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

en ligne
une connexion en ligne
trực tuyến
kết nối trực tuyến

gratuit
le transport gratuit
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

magnifique
une robe magnifique
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

né
un bébé fraîchement né
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

vigilant
un berger allemand vigilant
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

fait maison
un punch aux fraises fait maison
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

nécessaire
les pneus d‘hiver nécessaires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

simple
la boisson simple
đơn giản
thức uống đơn giản

excellent
une excellente idée
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
