Từ vựng
Học tính từ – Rumani

greșit
direcția greșită
sai lầm
hướng đi sai lầm

închis
ochi închiși
đóng
mắt đóng

puternic
vârtejuri puternice de furtună
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

copt
dovleci copți
chín
bí ngô chín

simplu
băutura simplă
đơn giản
thức uống đơn giản

dispărut
un avion dispărut
mất tích
chiếc máy bay mất tích

gratuit
mijlocul de transport gratuit
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

încălzit
piscina încălzită
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

sângerând
buzele sângerânde
chảy máu
môi chảy máu

falit
persoana falită
phá sản
người phá sản

inclus
paiele incluse
bao gồm
ống hút bao gồm
