Từ vựng
Học tính từ – Litva

užsūdytas
užsūdyti žemės riešutai
mặn
đậu phộng mặn

teisinis
teisinė problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

minkštas
minkšta lova
mềm
giường mềm

ankstesnis
ankstesnė istorija
trước đó
câu chuyện trước đó

ankštas
ankšta sofa
chật
ghế sofa chật

nutolęs
nutolęs namas
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

daug
daug kapitalo
nhiều
nhiều vốn

absoliučiai
absoliutus tinkamumas gerti
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

būtinas
būtinas pasas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

įdomus
įdomi istorija
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

homoseksualus
du homoseksualūs vyrai
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
