Từ vựng
Học tính từ – Litva

galimas
galimas priešingumas
có thể
trái ngược có thể

vargšas
vargšas žmogus
nghèo
một người đàn ông nghèo

giminingas
giminingi rankos gestai
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

arogantiškas
arogantiškas vyras
ngang
đường kẻ ngang

senovinis
senovinės knygos
cổ xưa
sách cổ xưa

įdomus
įdomi istorija
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

svarbus
svarbūs terminai
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

svarbus
svarbus klaida
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

išsiskyręs
išsiskyrę pora
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

aštrus
aštrus užtepėles priedas
cay
phết bánh mỳ cay

žalias
žalia daržovė
xanh lá cây
rau xanh
