Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

extraño
la imagen extraña
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

incoloro
el baño incoloro
không màu
phòng tắm không màu

amarillo
plátanos amarillos
vàng
chuối vàng

soltero
una madre soltera
độc thân
một người mẹ độc thân

rico
una mujer rica
giàu có
phụ nữ giàu có

alto
la torre alta
cao
tháp cao

invernal
el paisaje invernal
mùa đông
phong cảnh mùa đông

sediento
el gato sediento
khát
con mèo khát nước

existente
el parque infantil existente
hiện có
sân chơi hiện có

cruel
el chico cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

radical
la solución radical
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
