Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

anterior
el compañero anterior
trước
đối tác trước đó

aterrador
una aparición aterradora
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

necesario
la neumáticos de invierno necesarios
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

restante
la nieve restante
còn lại
tuyết còn lại

incoloro
el baño incoloro
không màu
phòng tắm không màu

espinoso
los cactus espinosos
gai
các cây xương rồng có gai

correcto
un pensamiento correcto
đúng
ý nghĩa đúng

ácido
limones ácidos
chua
chanh chua

celoso
la mujer celosa
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

alto
la torre alta
cao
tháp cao

frío
el clima frío
lạnh
thời tiết lạnh
