Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
usado
artículos usados
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
sucio
el aire sucio
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
correcto
la dirección correcta
chính xác
hướng chính xác
excelente
un vino excelente
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
por hora
el cambio de guardia por hora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
plateado
el coche plateado
bạc
chiếc xe màu bạc
inusual
hongos inusuales
không thông thường
loại nấm không thông thường
sediento
el gato sediento
khát
con mèo khát nước
listo
los corredores listos
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
casero
el ponche de fresa casero
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
genial
un disfraz genial
thiên tài
bộ trang phục thiên tài