Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

cerrado
la puerta cerrada
đóng
cánh cửa đã đóng

fiel
un símbolo de amor fiel
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

imprudente
el niño imprudente
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

temeroso
un hombre temeroso
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

antiguo
libros antiguos
cổ xưa
sách cổ xưa

servicial
una dama servicial
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

soltero
un hombre soltero
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

simple
la bebida simple
đơn giản
thức uống đơn giản

secreto
la golosina secreta
lén lút
việc ăn vụng lén lút

cerrado
ojos cerrados
đóng
mắt đóng

despejado
un cielo despejado
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
