Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

amargo
chocolate amargo
đắng
sô cô la đắng

picante
un spread picante
cay
phết bánh mỳ cay

feliz
la pareja feliz
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

turbio
una cerveza turbia
đục
một ly bia đục

ebrio
el hombre ebrio
say xỉn
người đàn ông say xỉn

tonto
un plan tonto
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

ilegal
el tráfico de drogas ilegal
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

lleno
un carrito de la compra lleno
đầy
giỏ hàng đầy

local
las verduras locales
bản địa
rau bản địa

necesario
el pasaporte necesario
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

nublado
el cielo nublado
có mây
bầu trời có mây
