Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

таен
тайна информация
taen
taĭna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật

мълчалив
мълчаливите момичета
mŭlchaliv
mŭlchalivite momicheta
ít nói
những cô gái ít nói

силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

оранжев
оранжеви кайсии
oranzhev
oranzhevi kaĭsii
cam
quả mơ màu cam

дебел
дебелата риба
debel
debelata riba
béo
con cá béo

безкраен
безкрайната улица
bezkraen
bezkraĭnata ulitsa
vô tận
con đường vô tận

ненужен
ненужен чадър
nenuzhen
nenuzhen chadŭr
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

зелен
зеленчук
zelen
zelenchuk
xanh lá cây
rau xanh

правилен
правилната посока
pravilen
pravilnata posoka
chính xác
hướng chính xác

цял
цяла пица
tsyal
tsyala pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

кисел
киселите лимони
kisel
kiselite limoni
chua
chanh chua
