Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/80273384.webp
далечен
далечно пътуване
dalechen
dalechno pŭtuvane
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/129050920.webp
известен
известният храм
izvesten
izvestniyat khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/131228960.webp
гениален
гениалната маскарадна рокля
genialen
genialnata maskaradna roklya
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/138057458.webp
допълнителен
допълнителен доход
dopŭlnitelen
dopŭlnitelen dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/130292096.webp
пиян
пияният мъж
piyan
piyaniyat mŭzh
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/84096911.webp
тайничко
тайничкото хапване
taĭnichko
taĭnichkoto khapvane
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/69435964.webp
приятелски
приятелска прегръдка
priyatelski
priyatelska pregrŭdka
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/170476825.webp
розов
розово обзавеждане за стая
rozov
rozovo obzavezhdane za staya
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/121794017.webp
исторически
историческият мост
istoricheski
istoricheskiyat most
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/132647099.webp
готов
готовите състезатели
gotov
gotovite sŭstezateli
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/25594007.webp
ужасен
ужасната математика
uzhasen
uzhasnata matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm