Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
непроходим
непроходим път
neprokhodim
neprokhodim pŭt
không thể qua được
con đường không thể qua được
неоценим
неоценимият диамант
neotsenim
neotsenimiyat diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
сънлив
сънлив период
sŭnliv
sŭnliv period
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
смешен
смешната превръщане
smeshen
smeshnata prevrŭshtane
hài hước
trang phục hài hước
добър
добро кафе
dobŭr
dobro kafe
tốt
cà phê tốt
последен
последна воля
posleden
posledna volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
невъзможен
невъзможен достъп
nevŭzmozhen
nevŭzmozhen dostŭp
không thể
một lối vào không thể
страшен
страшната поява
strashen
strashnata poyava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
отличен
отлично вино
otlichen
otlichno vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ограничен
ограниченото паркомясто
ogranichen
ogranichenoto parkomyasto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
сребърен
сребърният автомобил
srebŭren
srebŭrniyat avtomobil
bạc
chiếc xe màu bạc