Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

видим
видимият връх
vidim
vidimiyat vrŭkh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

влюбен
влюбена двойка
vlyuben
vlyubena dvoĭka
đang yêu
cặp đôi đang yêu

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ

мъртъв
мъртвият Дядо Коледа
mŭrtŭv
mŭrtviyat Dyado Koleda
chết
ông già Noel chết

горещ
горещият камин
goresht
goreshtiyat kamin
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

безкраен
безкрайната улица
bezkraen
bezkraĭnata ulitsa
vô tận
con đường vô tận

лош
лошата заплаха
losh
loshata zaplakha
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

тих
молбата да бъде тихо
tikh
molbata da bŭde tikho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
