Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/123115203.webp
таен
тайна информация
taen
taĭna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/103274199.webp
мълчалив
мълчаливите момичета
mŭlchaliv
mŭlchalivite momicheta
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/57686056.webp
силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
оранжев
оранжеви кайсии
oranzhev
oranzhevi kaĭsii
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/132612864.webp
дебел
дебелата риба
debel
debelata riba
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/93088898.webp
безкраен
безкрайната улица
bezkraen
bezkraĭnata ulitsa
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ненужен
ненужен чадър
nenuzhen
nenuzhen chadŭr
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/105383928.webp
зелен
зеленчук
zelen
zelenchuk
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/132624181.webp
правилен
правилната посока
pravilen
pravilnata posoka
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/125882468.webp
цял
цяла пица
tsyal
tsyala pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/100619673.webp
кисел
киселите лимони
kisel
kiselite limoni
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/125129178.webp
мъртъв
мъртвият Дядо Коледа
mŭrtŭv
mŭrtviyat Dyado Koleda
chết
ông già Noel chết