Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

далечен
далечно пътуване
dalechen
dalechno pŭtuvane
xa
chuyến đi xa

известен
известният храм
izvesten
izvestniyat khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

гениален
гениалната маскарадна рокля
genialen
genialnata maskaradna roklya
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

допълнителен
допълнителен доход
dopŭlnitelen
dopŭlnitelen dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung

мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

пиян
пияният мъж
piyan
piyaniyat mŭzh
say xỉn
người đàn ông say xỉn

тайничко
тайничкото хапване
taĭnichko
taĭnichkoto khapvane
lén lút
việc ăn vụng lén lút

приятелски
приятелска прегръдка
priyatelski
priyatelska pregrŭdka
thân thiện
cái ôm thân thiện

розов
розово обзавеждане за стая
rozov
rozovo obzavezhdane za staya
hồng
bố trí phòng màu hồng

исторически
историческият мост
istoricheski
istoricheskiyat most
lịch sử
cây cầu lịch sử

готов
готовите състезатели
gotov
gotovite sŭstezateli
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
