Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
включен
включените сламки
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурен
бурното море
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
могъщ
могъщ лъв
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сух
сухото пране
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
чуждестранен
чуждестранните връзки
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
останал
останал сняг
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
син
сини коледни топки
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аеродинамичен
аеродинамичната форма
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
сладък
сладкото лакомство
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
страшен
страшната поява
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
перфектен
перфектни зъби
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
мек
мека температура