Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
мъртъв
мъртвият Дядо Коледа
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
разгневен
разгневената жена
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ядлив
ядливите чилийски пиперки
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
верен
знак на верна любов
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
редък
редък панда
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
електрически
електрическа планинска железница
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
неприятелски
неприятелският човек
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
красив
красиви цветя
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
странен
странната картина
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
виолетов
виолетовият цвят
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
черен
черната рокля
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
известен
известната Айфелова кула