Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
компетентен
компетентният инженер
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
солен
солени фъстъци
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
пиян
пиян мъж
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
чуждестранен
чуждестранните връзки
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
външен
външен памет
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
шипящ
шипящите кактуси
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
сладурски
сладурското котенце
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
женски
женски устни
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
възможен
възможното противоположно
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
непослушен
непослушното дете
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
освежаващ
освежаващата почивка
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жесток
жестокият момче