Речник
Научете прилагателни – виетнамски

què
một người đàn ông què
хромав
хромавият мъж

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
почасов
почасовата смяна на стража

giống nhau
hai mẫu giống nhau
еднакъв
два еднакви десена

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готов
почти готовата къща

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
горещ
горещият камин

bản địa
trái cây bản địa
местен
местни плодове

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
глупав
глупавият план

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
наивен
наивният отговор

vàng
chuối vàng
жълт
жълти банани

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
разнообразен
разнообразна оферта за плодове

say xỉn
người đàn ông say xỉn
пиян
пияният мъж
