Речник
Научете прилагателни – виетнамски

hiện có
sân chơi hiện có
наличен
наличният площад за игра

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жесток
жестокият момче

giống nhau
hai mẫu giống nhau
еднакъв
два еднакви десена

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ежедневен
ежедневна баня

chật
ghế sofa chật
тесен
тесен диван

thật
tình bạn thật
истински
истинска приятелство

sống động
các mặt tiền nhà sống động
жив
живи фасади

nặng
chiếc ghế sofa nặng
тежък
тежкият диван

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
хомосексуален
двама хомосексуални мъже

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
заснежен
заснежените дървета

thân thiện
đề nghị thân thiện
любезен
любезно предложение
