Речник
Научете прилагателни – виетнамски
phi lý
chiếc kính phi lý
абсурден
абсурдни очила
duy nhất
con chó duy nhất
единствен
единственият куче
đen
chiếc váy đen
черен
черната рокля
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикален
радикалното решение на проблема
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
верен
знак на верна любов
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
строг
строгото правило
dễ thương
một con mèo dễ thương
сладурски
сладурското котенце
trắng
phong cảnh trắng
бял
бялата пейзаж
nam tính
cơ thể nam giới
мъжки
мъжко тяло
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
страхотен
страхотна гледка
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
мръсен
мръсните спортни обувки