Речник
Научете прилагателни – виетнамски

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
бърз
бърза кола

trễ
sự khởi hành trễ
закъснял
закъснен тръгване

xấu xa
cô gái xấu xa
злонамерен
злонамерено момиче

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
ограничен
ограниченото паркомясто

cao
tháp cao
висок
високата кула

tình dục
lòng tham dục tình
сексуален
сексуалната похот

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
горещ
горещият камин

say xỉn
người đàn ông say xỉn
пиян
пияният мъж

cay
phết bánh mỳ cay
пикантен
пикантна намазка за хляб

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
чуждестранен
чуждестранните връзки

an toàn
trang phục an toàn
сигурен
сигурни дрехи
