Речник
Научете прилагателни – виетнамски

cam
quả mơ màu cam
оранжев
оранжеви кайсии

giống nhau
hai mẫu giống nhau
еднакъв
два еднакви десена

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
употребяван
употребявани стоки

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
яростен
яростните мъже

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
необятен
необятна трагедия

thân thiện
đề nghị thân thiện
любезен
любезно предложение

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
ограничен
ограниченото паркомясто

đóng
mắt đóng
затворен
затворени очи

thứ ba
đôi mắt thứ ba
трети
трето око

xanh lá cây
rau xanh
зелен
зеленчук

rộng
bãi biển rộng
широк
широкият плаж
