Речник
Научете прилагателни – виетнамски

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ежедневен
ежедневна баня

trễ
sự khởi hành trễ
закъснял
закъснен тръгване

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видим
видимият връх

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
заснежен
заснежените дървета

trực tuyến
kết nối trực tuyến
онлайн
онлайн връзка

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
незаконен
незаконна търговия с наркотици

nam tính
cơ thể nam giới
мъжки
мъжко тяло

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
вертикален
вертикалният шимпанзе

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игров
игровото учене

vàng
ngôi chùa vàng
златен
златната пагода

chua
chanh chua
кисел
киселите лимони
