Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
топъл
топлите чорапи
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
смешен
смешни бради
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
бдителен
бдителният овчарски куче
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурен
бурното море
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
абсолютно
абсолютната питейност
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
хитър
хитра лисица
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
весел
веселата двойка
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
честен
честна клетва
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
сладък
сладкото лакомство
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
цветен
цветните великденски яйца
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
изчезнал
изчезналото самолето
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
заблуждаващ
три заблуждаващи бебета