Речник
Научете прилагателни – виетнамски

xa
chuyến đi xa
далечен
далечно пътуване

trung thực
lời thề trung thực
честен
честна клетва

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
каменист
каменист път

vàng
ngôi chùa vàng
златен
златната пагода

không thể qua được
con đường không thể qua được
непроходим
непроходим път

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
зависим
болен зависим от лекарства

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилен
безсилният мъж

sai lầm
hướng đi sai lầm
обърнат
обърната посока

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
глупав
глупавият план

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ужасен
ужасната заплаха

yêu thương
món quà yêu thương
любовен
любовният подарък
