Речник
Научете прилагателни – виетнамски

say rượu
người đàn ông say rượu
пиян
пиян мъж

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
щастлив
щастливата двойка

phía trước
hàng ghế phía trước
преден
предният ред

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
използваем
използваеми яйца

nắng
bầu trời nắng
слънчев
слънчевото небе

không thể
một lối vào không thể
невъзможен
невъзможен достъп

nghèo
một người đàn ông nghèo
беден
бедният мъж.

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
неограничен
неограничено съхранение

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
незаконен
незаконното отглеждане на коноп

chảy máu
môi chảy máu
кръвав
кръвави устни

rộng
bãi biển rộng
широк
широкият плаж
