Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

сроден
сродните жестове
sroden
srodnite zhestove
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

наличен
наличната вятърна енергия
nalichen
nalichnata vyatŭrna energiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

луд
луда жена
lud
luda zhena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

счупен
счупеното автомобилно стъкло
schupen
schupenoto avtomobilno stŭklo
hỏng
kính ô tô bị hỏng

златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

реален
реална стойност
realen
realna stoĭnost
thực sự
giá trị thực sự

редък
редък панда
redŭk
redŭk panda
hiếm
con panda hiếm

сребърен
сребърният автомобил
srebŭren
srebŭrniyat avtomobil
bạc
chiếc xe màu bạc

троен
тройният чип на мобилен телефон
troen
troĭniyat chip na mobilen telefon
gấp ba
chip di động gấp ba

технически
техническото чудо
tekhnicheski
tekhnicheskoto chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
