Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

отворен
отворената кутия
otvoren
otvorenata kutiya
đã mở
hộp đã được mở

аеродинамичен
аеродинамичната форма
aerodinamichen
aerodinamichnata forma
hình dáng bay
hình dáng bay

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

единствен
единственият акведукт
edinstven
edinstveniyat akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo

известен
известната Айфелова кула
izvesten
izvestnata Aĭfelova kula
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

непълнолетен
непълнолетното момиче
nepŭlnoleten
nepŭlnoletnoto momiche
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

чист
чистите дрехи
chist
chistite drekhi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

счупен
счупеното автомобилно стъкло
schupen
schupenoto avtomobilno stŭklo
hỏng
kính ô tô bị hỏng

втори
по време на Втората световна война
vtori
po vreme na Vtorata svetovna voĭna
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

празен
празният монитор
prazen
prazniyat monitor
trống trải
màn hình trống trải

черен
черната рокля
cheren
chernata roklya
đen
chiếc váy đen
