Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/118410125.webp
ядлив
ядливите чилийски пиперки
yadliv
yadlivite chiliĭski piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/125506697.webp
добър
добро кафе
dobŭr
dobro kafe
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/40936776.webp
наличен
наличната вятърна енергия
nalichen
nalichnata vyatŭrna energiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/129050920.webp
известен
известният храм
izvesten
izvestniyat khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
прост
простата напитка
prost
prostata napitka
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/170182295.webp
негативен
негативната новина
negativen
negativnata novina
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/98532066.webp
сърдечен
сърдечната супа
sŭrdechen
sŭrdechnata supa
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/112373494.webp
необходим
необходимият фенер
neobkhodim
neobkhodimiyat fener
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/172832476.webp
жив
живи фасади
zhiv
zhivi fasadi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/130972625.webp
вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/131533763.webp
много
много капитал
mnogo
mnogo kapital
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/112277457.webp
небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng