Từ vựng
Học tính từ – Croatia

smiješan
smiješna prerušavanja
hài hước
trang phục hài hước

ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

ovisan
osobe ovisne o lijekovima
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

loš
loše poplave
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

ogroman
ogromni dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn

plodno
plodna zemlja
màu mỡ
đất màu mỡ

ljut
ljutiti policajac
giận dữ
cảnh sát giận dữ

bez oblaka
nebo bez oblaka
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

sjajan
sjajan prizor
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

moderan
moderan medij
hiện đại
phương tiện hiện đại

teško
teška sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
