Từ vựng
Học tính từ – Croatia

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ

ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

vruće
vruće ognjište
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

nepažljiv
nepažljivo dijete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

strašan
strašna prijetnja
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

postojeći
postojeće igralište
hiện có
sân chơi hiện có

završeno
završeno čišćenje snijega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

fašistički
fašistički slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

svjež
svježe ostrige
tươi mới
hàu tươi

brzo
brzi skijaš u spustu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
