Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

гарячий
гаряче камінне вогнище
haryachyy
haryache kaminne vohnyshche
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

споріднений
споріднені жести руками
sporidnenyy
sporidneni zhesty rukamy
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

дурний
дурне мовлення
durnyy
durne movlennya
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

романтичний
романтична пара
romantychnyy
romantychna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

бджільний
бджільний овчар
bdzhilʹnyy
bdzhilʹnyy ovchar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

передній
передній ряд
peredniy
peredniy ryad
phía trước
hàng ghế phía trước

різноманітний
різноманітний вибір фруктів
riznomanitnyy
riznomanitnyy vybir fruktiv
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

розумний
розумна дівчина
rozumnyy
rozumna divchyna
thông minh
cô gái thông minh

високий
висока вежа
vysokyy
vysoka vezha
cao
tháp cao

вузький
вузький диван
vuzʹkyy
vuzʹkyy dyvan
chật
ghế sofa chật
