Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

у формі
жінка у формі
u formi
zhinka u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

придатний
придатні яйця
prydatnyy
prydatni yaytsya
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

корисний
корисна консультація
korysnyy
korysna konsulʹtatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

поганий
погане повінь
pohanyy
pohane povinʹ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

солоний
солоні арахіси
solonyy
soloni arakhisy
mặn
đậu phộng mặn

п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say rượu
người đàn ông say rượu

розумний
розумна дівчина
rozumnyy
rozumna divchyna
thông minh
cô gái thông minh

незбагненний
незбагненне нещастя
nezbahnennyy
nezbahnenne neshchastya
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

м‘який
м‘яке ліжко
m‘yakyy
m‘yake lizhko
mềm
giường mềm
