Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

новий
новий феєрверк
novyy
novyy feyerverk
mới
pháo hoa mới

гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay

сліпий
сліпа жінка
slipyy
slipa zhinka
bổ sung
thu nhập bổ sung

радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

сильний
сильні вітрові вихори
sylʹnyy
sylʹni vitrovi vykhory
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

чудовий
чудовий водоспад
chudovyy
chudovyy vodospad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
độc thân
người đàn ông độc thân

арабський
арабська пара
arabsʹkyy
arabsʹka para
hiện có
sân chơi hiện có

зарубіжний
зарубіжна єдність
zarubizhnyy
zarubizhna yednistʹ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

виразний
виразний заборона
vyraznyy
vyraznyy zaborona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

словенський
словенська столиця
slovensʹkyy
slovensʹka stolytsya
Slovenia
thủ đô Slovenia
