Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

мало
мало їжі
malo
malo yizhi
ít
ít thức ăn

молодий
молодий боксер
molodyy
molodyy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
độc thân
người đàn ông độc thân

жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

дружній
дружня обійми
druzhniy
druzhnya obiymy
thân thiện
cái ôm thân thiện

глибокий
глибокий сніг
hlybokyy
hlybokyy snih
sâu
tuyết sâu

недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

блискавичний
блискавична подорож
blyskavychnyy
blyskavychna podorozh
vàng
ngôi chùa vàng

правильний
правильний напрямок
pravylʹnyy
pravylʹnyy napryamok
chính xác
hướng chính xác

відпочивальний
відпочивальний відпустка
vidpochyvalʹnyy
vidpochyvalʹnyy vidpustka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
