Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

прямий
пряме влучання
pryamyy
pryame vluchannya
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

захоплюючий
захоплююча історія
zakhoplyuyuchyy
zakhoplyuyucha istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

подвійний
подвійний гамбургер
podviynyy
podviynyy hamburher
kép
bánh hamburger kép

старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

закритий
закриті двері
zakrytyy
zakryti dveri
đóng
cánh cửa đã đóng

радикальний
радикальне рішення проблеми
radykalʹnyy
radykalʹne rishennya problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

безбарвний
безбарвний ванна кімната
bezbarvnyy
bezbarvnyy vanna kimnata
không màu
phòng tắm không màu

тиха
просьба бути тихим
tykha
prosʹba buty tykhym
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

міцний
міцний порядок
mitsnyy
mitsnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

глибокий
глибокий сніг
hlybokyy
hlybokyy snih
sâu
tuyết sâu

останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
