Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/131822697.webp
мало
мало їжі
malo
malo yizhi
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/132223830.webp
молодий
молодий боксер
molodyy
molodyy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/25594007.webp
жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/69435964.webp
дружній
дружня обійми
druzhniy
druzhnya obiymy
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/132368275.webp
глибокий
глибокий сніг
hlybokyy
hlybokyy snih
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/112277457.webp
недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
блискавичний
блискавична подорож
blyskavychnyy
blyskavychna podorozh
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/132624181.webp
правильний
правильний напрямок
pravylʹnyy
pravylʹnyy napryamok
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/120375471.webp
відпочивальний
відпочивальний відпустка
vidpochyvalʹnyy
vidpochyvalʹnyy vidpustka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/91032368.webp
різний
різні позиції тіла
riznyy
rizni pozytsiyi tila
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau