Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

поспішний
поспішний Санта
pospishnyy
pospishnyy Santa
vội vàng
ông già Noel vội vàng

фінський
фінська столиця
finsʹkyy
finsʹka stolytsya
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

відкритий
відкрита штора
vidkrytyy
vidkryta shtora
mở
bức bình phong mở

народжений
щойно народжена дитина
narodzhenyy
shchoyno narodzhena dytyna
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

залежний
пацієнти, що залежать від ліків
zalezhnyy
patsiyenty, shcho zalezhatʹ vid likiv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

безуспішний
безуспішний пошук квартири
bezuspishnyy
bezuspishnyy poshuk kvartyry
không thành công
việc tìm nhà không thành công

неможливий
неможливий доступ
nemozhlyvyy
nemozhlyvyy dostup
nam tính
cơ thể nam giới

жартівливий
жартівливий костюм
zhartivlyvyy
zhartivlyvyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

холодний
холодна погода
kholodnyy
kholodna pohoda
lạnh
thời tiết lạnh

вигнута
вигнута дорога
vyhnuta
vyhnuta doroha
uốn éo
con đường uốn éo

необхідний
необхідний паспорт
neobkhidnyy
neobkhidnyy pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
