Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

radikaal
die radikale probleemoplossing
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

vroeg
vroeë leer
sớm
việc học sớm

toe
toe oë
đóng
mắt đóng

laat
die laat werk
muộn
công việc muộn

oorblywende
die oorblywende sneeu
còn lại
tuyết còn lại

ernstig
‘n ernstige vergadering
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

vreemdelings
vreemdelingskap
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

bankrot
die bankrot persoon
phá sản
người phá sản

seksueel
seksuele begeerte
tình dục
lòng tham dục tình

uitdruklik
‘n uitdruklike verbod
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

krom
die krom straat
uốn éo
con đường uốn éo
