Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

hiện có
sân chơi hiện có
beskikbaar
die beskikbare speelgrond

riêng tư
du thuyền riêng tư
privaat
die private jacht

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
armoedig
armoedige wonings

kép
bánh hamburger kép
dubbel
die dubbele hamburger

ngày nay
các tờ báo ngày nay
hedendaags
die hedendaagse koerante

hài hước
trang phục hài hước
vrolik
die vrolike verkleding

béo
một người béo
vet
‘n vet persoon

chật
ghế sofa chật
nou
‘n nou bank

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
sag
die sagte seun

ngắn
cái nhìn ngắn
kort
‘n kort kykie

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
wettig
‘n wettige pistool
