Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees
đúng
ý nghĩa đúng
korrek
‘n korrekte gedagte
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
verskillend
verskillende liggaamshoudings
rụt rè
một cô gái rụt rè
sku
‘n skugter meisie
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
volkome
‘n volkome kaalkop
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
stil
‘n stille wenk
hiếm
con panda hiếm
seldsaam
‘n seldsame panda
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
stout
die stout kind
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
onvriendelik
‘n onvriendelike ou
có lẽ
khu vực có lẽ
waarskynlik
die waarskynlike gebied
phá sản
người phá sản
bankrot
die bankrot persoon
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
opwindend
die opwindende verhaal