Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

cô đơn
góa phụ cô đơn
eensaam
die eensaam weduwnaar

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ongehuwd
‘n ongehuwde man

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
vinnig
‘n vinnige motor

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
geskei
die geskeide paar

béo
một người béo
vet
‘n vet persoon

pháp lý
một vấn đề pháp lý
wettig
‘n wettige probleem

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
sigbaar
die sigbare berg

hiện diện
chuông báo hiện diện
teenwoordig
‘n teenwoordige deurbel

gần
con sư tử gần
naby
die naby leeuin

hồng
bố trí phòng màu hồng
roos
‘n roos kamerinrigting

bạc
chiếc xe màu bạc
silwer
die silwer motor
