Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

afhanklik
medikasie-afhanklike pasiënte
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

mal
die mal gedagte
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

direk
‘n direkte treffer
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

wonderlik
die wonderlike komeet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

liefdevol
die liefdevolle geskenk
yêu thương
món quà yêu thương

gebore
‘n pasgebore baba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

lam
‘n lam man
què
một người đàn ông què

onbegaanbaar
die onbegaanbare pad
không thể qua được
con đường không thể qua được

openbaar
openbare toilette
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

interessant
die interessante vloeistof
thú vị
chất lỏng thú vị

bloederig
bloederige lippe
chảy máu
môi chảy máu
