Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

beskikbaar
die beskikbare speelgrond
hiện có
sân chơi hiện có

weekliks
die weeklikse vullisverwydering
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

toekomstig
‘n toekomstige energieopwekking
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

bruin
‘n bruin houtmuur
nâu
bức tường gỗ màu nâu

koud
die koue weer
lạnh
thời tiết lạnh

onnodig
die onnodige reënjas
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

Sloweens
die Sloweense hoofstad
Slovenia
thủ đô Slovenia

uurliks
die uurlikse wagverandering
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

sag
die sagte bed
mềm
giường mềm

sterk
die sterk vrou
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

dwaas
‘n dwaas plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
