Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

stormagtig
die stormagtige see
bão táp
biển đang có bão

modern
‘n moderne medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

vrolik
die vrolike verkleding
hài hước
trang phục hài hước

onmoontlik
‘n onmoontlike toegang
không thể
một lối vào không thể

eerlik
die eerlike eed
trung thực
lời thề trung thực

droog
die droë wasgoed
khô
quần áo khô

onwettig
die onwettige hennepteelt
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

beskikbaar
die beskikbare windenergie
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

bewolk
die bewolkte lug
có mây
bầu trời có mây

tydelik
die tydelike opberging
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

vinnig
die vinnige skiër
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
