Từ vựng
Học tính từ – Hungary

kifejezett
egy kifejezett tilalom
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

éles
az éles szemüveg
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

egyedülálló
az egyedüli kutya
duy nhất
con chó duy nhất

tiszta
tiszta ruházat
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

magán
a magán jacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

eladósodott
az eladósodott személy
mắc nợ
người mắc nợ

barátságos
a barátságos ölelés
thân thiện
cái ôm thân thiện

radikális
a radikális problémamegoldás
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

szexuális
szexuális vágy
tình dục
lòng tham dục tình

járhatatlan
az járhatatlan út
không thể qua được
con đường không thể qua được

olvashatatlan
az olvashatatlan szöveg
không thể đọc
văn bản không thể đọc
