Từ vựng
Học tính từ – Slovak

prázdny
prázdna obrazovka
trống trải
màn hình trống trải

pokazený
pokazené okno auta
hỏng
kính ô tô bị hỏng

neprejazdný
neprejazdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được

rozhorčený
rozhorčený policajt
giận dữ
cảnh sát giận dữ

živý
živé fasády domov
sống động
các mặt tiền nhà sống động

oddychový
oddychová dovolenka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

tichý
prosba byť ticho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

milý
milý obdivovateľ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

horizontálny
horizontálna čiara
ngang
đường kẻ ngang

dodatočný
dodatočný príjem
bổ sung
thu nhập bổ sung

pravdivý
pravdivé priateľstvo
thật
tình bạn thật
