Từ vựng
Học tính từ – Slovak
hořká
hořká čokoláda
đắng
sô cô la đắng
zdarma
dopravný prostriedok zdarma
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
verejný
verejné toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
slávny
slávny chrám
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
správny
správny nápad
đúng
ý nghĩa đúng
fínsky
fínske hlavné mesto
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
strašný
strašný žralok
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
mŕtvy
mŕtvy Santa Claus
chết
ông già Noel chết
alkoholik
alkoholický muž
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
dospelý
dospelá dievčina
trưởng thành
cô gái trưởng thành
roztomilý
roztomilé mačiatko
dễ thương
một con mèo dễ thương