Từ vựng
Học tính từ – Slovak

spravodlivý
spravodlivé delenie
công bằng
việc chia sẻ công bằng

strašidelný
strašidelná nálada
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

priateľský
priateľské objatie
thân thiện
cái ôm thân thiện

šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

milý
milý obdivovateľ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

dodatočný
dodatočný príjem
bổ sung
thu nhập bổ sung

tajný
tajná informácia
bí mật
thông tin bí mật

jedinečný
jedinečný akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

neznámy
neznámy hacker
không biết
hacker không biết

zahraničný
zahraničná súdržnosť
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

prvý
prvé jarné kvety
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
