Từ vựng
Học tính từ – Slovak

absolútne
absolútna rozkoš
nhất định
niềm vui nhất định

zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

neoceniteľný
neoceniteľný diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

zahrnuté
zahrnuté slamky
bao gồm
ống hút bao gồm

zelený
zelená zelenina
xanh lá cây
rau xanh

úrodný
úrodná pôda
màu mỡ
đất màu mỡ

ročný
ročný nárast
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

špeciálny
špeciálny záujem
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

nepríjemný
nepríjemný chlap
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

nemožný
nemožný prístup
không thể
một lối vào không thể

oblačný
oblačné nebo
có mây
bầu trời có mây
