Từ vựng
Học tính từ – Rumani

din față
rândul din față
phía trước
hàng ghế phía trước

indignat
o femeie indignată
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

fidel
semnul iubirii fidele
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

mort
un Moș Crăciun mort
chết
ông già Noel chết

de astăzi
ziarele de astăzi
ngày nay
các tờ báo ngày nay

pregătit
alergătorii pregătiți
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

terminat
podul neterminat
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

public
toalete publice
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

folosit
articole folosite
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

dependent
pacienți dependenți de medicamente
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

singuratic
văduvul singuratic
cô đơn
góa phụ cô đơn
