Từ vựng

Học tính từ – Hà Lan

cms/adjectives-webp/133548556.webp
stil
een stille hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/101287093.webp
kwaad
de kwade collega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/171618729.webp
verticaal
een verticale rots
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/125506697.webp
goed
goede koffie
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/57686056.webp
sterk
de sterke vrouw
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ongebruikelijk
ongebruikelijk weer
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/34780756.webp
vrijgezel
de vrijgezelle man
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/28510175.webp
toekomstig
een toekomstige energieproductie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/102746223.webp
onvriendelijk
een onvriendelijke kerel
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/62689772.webp
hedendaags
de hedendaagse kranten
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/107108451.webp
uitgebreid
een uitgebreide maaltijd
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/74903601.webp
dom
het domme praten
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn