Từ vựng
Học tính từ – Hà Lan
afhankelijk
medicijnafhankelijke zieken
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
waakzaam
de waakzame herdershond
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
zwak
de zwakke zieke
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
scherp
de scherpe paprika
cay
quả ớt cay
slaperig
slaperige fase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
gek
een gekke vrouw
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
vreemd
het vreemde beeld
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
klein
de kleine baby
nhỏ bé
em bé nhỏ
wereldwijd
de wereldwijde economie
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
speciaal
een speciale appel
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
sterk
de sterke vrouw
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ