Từ vựng

Học tính từ – Hà Lan

cms/adjectives-webp/119674587.webp
seksueel
seksuele lust
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/130964688.webp
kapot
de kapotte autoruit
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/134068526.webp
gelijk
twee gelijke patronen
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/3137921.webp
vast
een vaste volgorde
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
gelukkig
het gelukkige stel
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/67747726.webp
laatste
de laatste wens
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/116632584.webp
bochtig
de bochtige weg
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Engels
de Engelse les
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/59339731.webp
verrast
de verraste junglebezoeker
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/59882586.webp
alcoholistisch
de alcoholverslaafde man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/120375471.webp
verkwikkend
een verkwikkende vakantie
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/169425275.webp
zichtbaar
de zichtbare berg
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy