Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/adjectives-webp/74047777.webp
fantástico
a vista fantástica
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/158476639.webp
astuto
uma raposa astuta
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/102746223.webp
rude
um cara rude
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/97936473.webp
divertido
o disfarce divertido
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ciumento
a mulher ciumenta
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/82537338.webp
amargo
o chocolate amargo
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/70702114.webp
desnecessário
o guarda-chuva desnecessário
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/52842216.webp
acalorado
a reação acalorada
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/171013917.webp
vermelho
um guarda-chuva vermelho
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positivo
uma atitude positiva
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ilegível
o texto ilegível
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
a economia mundial global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu