Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển
naiv
det naiva svaret
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
stenig
en stenig väg
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
rund
den runda bollen
tròn
quả bóng tròn
vuxen
den vuxna flickan
trưởng thành
cô gái trưởng thành
vanlig
en vanlig brudbukett
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
molnfri
en molnfri himmel
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
silverfärgad
den silverfärgade bilen
bạc
chiếc xe màu bạc
het
den heta eldstaden
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
mild
den milda temperaturen
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
tokig
ett tokigt par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
kort
en kort titt
ngắn
cái nhìn ngắn