Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

unik
den unika akvedukten
độc đáo
cống nước độc đáo

pytteliten
pyttesmå skott
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

törstig
den törstiga katten
khát
con mèo khát nước

vanlig
en vanlig brudbukett
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

homosexuell
två homosexuella män
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

snabb
den snabba utförsåkaren
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

enkel
den enkla drycken
đơn giản
thức uống đơn giản

perfekt
perfekta tänder
hoàn hảo
răng hoàn hảo

oförsiktig
det oförsiktiga barnet
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

rätt
en rätt tanke
đúng
ý nghĩa đúng

ändlös
den ändlösa vägen
vô tận
con đường vô tận
