Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

arg
de arga männen
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

ansträngningslös
den ansträngningslösa cykelvägen
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

taggig
de taggiga kaktusarna
gai
các cây xương rồng có gai

sund
den sunda grönsaken
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

hjälpsam
en hjälpsam dam
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

nödvändig
det nödvändiga passet
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

skrämmande
en skrämmande stämning
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

intressant
den intressanta vätskan
thú vị
chất lỏng thú vị

oframkomlig
den oframkomliga vägen
không thể qua được
con đường không thể qua được

dagens
dagens tidningar
ngày nay
các tờ báo ngày nay

startklar
det startklara planet
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
