Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ
sıcak
sıcak çoraplar
ấm áp
đôi tất ấm áp
başarılı
başarılı öğrenciler
thành công
sinh viên thành công
fantastik
fantastik bir konaklama
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
yardımcı
yardımcı bir danışmanlık
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
aşık
aşık çift
đang yêu
cặp đôi đang yêu
histerik
histerik bir çığlık
huyên náo
tiếng hét huyên náo
mutsuz
mutsuz bir aşk
không may
một tình yêu không may
faydasız
faydasız araba aynası
vô ích
gương ô tô vô ích
açık
açık bir içindekiler tablosu
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
sarı
sarı muzlar
vàng
chuối vàng
ince
ince kumlu plaj
tinh tế
bãi cát tinh tế