Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

histerik
histerik bir çığlık
huyên náo
tiếng hét huyên náo

kıskanç
kıskanç kadın
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

ciddi
ciddi bir toplantı
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

yenilebilir
yenilebilir biberler
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

hafif
hafif bir tüy
nhẹ
chiếc lông nhẹ

vahşi
vahşi bir çocuk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

kayıp
kayıp bir uçak
mất tích
chiếc máy bay mất tích

uzak
uzak yolculuk
xa
chuyến đi xa

önemli
önemli randevular
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

bol
bol yemek
phong phú
một bữa ăn phong phú

az
az yemek
ít
ít thức ăn
