Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ
gündelik
gündelik banyo
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
tarihi
tarihi bir köprü
lịch sử
cây cầu lịch sử
şaşırmış
şaşırmış orman ziyaretçisi
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
özenli
özenli bir araba yıkama
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
tam
tam bir kel
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
gerçek
gerçek dostluk
thật
tình bạn thật
kıskanç
kıskanç kadın
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ciddi
ciddi bir toplantı
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
lezzetli
lezzetli çorba
đậm đà
bát súp đậm đà
mevcut
mevcut oyun alanı
hiện có
sân chơi hiện có
muhteşem
muhteşem bir kaya manzarası
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời