Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/118950674.webp
histerik
histerik bir çığlık
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/103075194.webp
kıskanç
kıskanç kadın
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ciddi
ciddi bir toplantı
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/118410125.webp
yenilebilir
yenilebilir biberler
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/126936949.webp
hafif
hafif bir tüy
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
vahşi
vahşi bir çocuk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/163958262.webp
kayıp
kayıp bir uçak
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/80273384.webp
uzak
uzak yolculuk
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/67885387.webp
önemli
önemli randevular
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/107108451.webp
bol
bol yemek
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/131822697.webp
az
az yemek
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/96991165.webp
aşırı
aşırı sörf
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan