Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/169654536.webp
קשה
הטיפוס הקשה לפסגה
qshh

htypvs hqshh lpsgh


khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/23256947.webp
מרושע
ילדה מרושעת
mrvsh‘e

yldh mrvsh‘et


xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/52842216.webp
חמימה
התגובה החמימה
hmymh

htgvbh hhmymh


nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/100834335.webp
מטומטם
התוכנית המטומטמת
mtvmtm

htvknyt hmtvmtmt


ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/127042801.webp
חורפי
הנוף החורפי
hvrpy

hnvp hhvrpy


mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/108332994.webp
חסר כוח
הגבר החסר כוח
hsr kvh

hgbr hhsr kvh


yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/134870963.webp
נפלא
נוף סלע נפלא
npla

nvp sl‘e npla


tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/134068526.webp
דומה
שני דגמים דומים
dvmh

shny dgmym dvmym


giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/119499249.webp
דחוף
העזרה הדחופה
dhvp

h‘ezrh hdhvph


cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/131857412.webp
בוגר
הבחורה הבוגרת
bvgr

hbhvrh hbvgrt


trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/131228960.webp
גאוני
התחפושת הגאונית
gavny

hthpvsht hgavnyt


thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/92314330.webp
מעונן
השמים המעוננים
m‘evnn

hshmym hm‘evnnym


có mây
bầu trời có mây