Từ vựng
Học tính từ – Do Thái
קטן
התינוק הקטן
qtn
htynvq hqtn
nhỏ bé
em bé nhỏ
מפחיד
ההופעה המפחידה
mphyd
hhvp‘eh hmphydh
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית
dvbrt anglyt
byt spr dvbr anglyt
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ברור
המשקפיים הברורים
brvr
hmshqpyym hbrvrym
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
אפל
השמיים האפלים
apl
hshmyym haplym
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
קודם
הסיפור הקודם
qvdm
hsypvr hqvdm
trước đó
câu chuyện trước đó
תועלת
הילד התועלת
tv‘elt
hyld htv‘elt
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
אנכי
סלע אנכי
anky
sl‘e anky
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
עני
האיש העני
eny
haysh h‘eny
nghèo
một người đàn ông nghèo
נדרש
הפנס הנדרש
ndrsh
hpns hndrsh
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết