Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/129080873.webp
שמשי
שמיים שמשיים
shmshy
shmyym shmshyym
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/88411383.webp
מעניין
הנוזל המעניין
m‘enyyn
hnvzl hm‘enyyn
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/30244592.webp
דל
דיור דל
dl
dyvr dl
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/169232926.webp
מושלם
שיניים מושלמות
mvshlm
shynyym mvshlmvt
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/140758135.webp
קריר
המשקה הקריר
qryr
hmshqh hqryr
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
מחומם
בריכה מחוממת
mhvmm
brykh mhvmmt
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/132880550.webp
מהיר
הגיא המהיר
mhyr
hgya hmhyr
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/52842216.webp
חמימה
התגובה החמימה
hmymh
htgvbh hhmymh
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/74047777.webp
נהדר
הנוף הנהדר
nhdr
hnvp hnhdr
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171966495.webp
בישל
דלעתים בישלות
byshl
dl‘etym byshlvt
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ביישן
ילדה ביישנית
byyshn
yldh byyshnyt
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ראשון
פרחי האביב הראשונים
rashvn
prhy habyb hrashvnym
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên