Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/132049286.webp
קטן
התינוק הקטן
qtn
htynvq hqtn
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
מפחיד
ההופעה המפחידה
mphyd
hhvp‘eh hmphydh
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/170812579.webp
רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/71079612.webp
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית
dvbrt anglyt
byt spr dvbr anglyt
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ברור
המשקפיים הברורים
brvr
hmshqpyym hbrvrym
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/119362790.webp
אפל
השמיים האפלים
apl
hshmyym haplym
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/142264081.webp
קודם
הסיפור הקודם
qvdm
hsypvr hqvdm
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/94026997.webp
תועלת
הילד התועלת
tv‘elt
hyld htv‘elt
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/171618729.webp
אנכי
סלע אנכי
anky
sl‘e anky
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/121736620.webp
עני
האיש העני
eny
haysh h‘eny
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/112373494.webp
נדרש
הפנס הנדרש
ndrsh
hpns hndrsh
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/133548556.webp
שקט
רמז שקט
shqt
rmz shqt
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng