Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/100613810.webp
סוער
הים הסוער
sv‘er
hym hsv‘er
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/118140118.webp
מזוגזג
הקקטוסים המזוגזגים
mzvgzg
hqqtvsym hmzvgzgym
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/174142120.webp
אישי
הברכה האישית
ayshy
hbrkh hayshyt
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/82537338.webp
מריר
שוקולד מריר
mryr
shvqvld mryr
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/133003962.webp
חם
הגרביים החמות
hm
hgrbyym hhmvt
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/107078760.webp
אלים
התקוממות אלימה
alym
htqvmmvt alymh
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/1703381.webp
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
blty nytn lhbnh
asvn blty nytn lhbnh
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/168327155.webp
סגול
לבנדר סגול
sgvl
lbndr sgvl
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/129942555.webp
סגור
עיניים סגורות
sgvr
‘eynyym sgvrvt
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
עגלגל
הכדור העגלגל
eglgl
hkdvr h‘eglgl
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/75903486.webp
עצלן
חיים עצלניים
etsln
hyym ‘etslnyym
lười biếng
cuộc sống lười biếng