Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/97036925.webp
ארוך
שיער ארוך
arvk
shy‘er arvk
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/40936651.webp
שיפועי
ההר השיפועי
shypv‘ey
hhr hshypv‘ey
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/132514682.webp
מוכן לעזור
הגברת המוכנה לעזור
mvkn l‘ezvr
hgbrt hmvknh l‘ezvr
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/133966309.webp
הודי
פרצוף הודי
hvdy
prtsvp hvdy
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
חריף
הפלפל החריף
hryp
hplpl hhryp
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ללא עננים
שמיים ללא עננים
lla ‘ennym
shmyym lla ‘ennym
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/119674587.webp
מיני
התשוקה המינית
myny
htshvqh hmynyt
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/163958262.webp
נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/131904476.webp
מסוכן
התנין המסוכן
msvkn
htnyn hmsvkn
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/131343215.webp
עייפה
האישה העייפה
eyyph
hayshh h‘eyyph
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/52842216.webp
חמימה
התגובה החמימה
hmymh
htgvbh hhmymh
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
מרגיע
החופשה המרגיעה
mrgy‘e
hhvpshh hmrgy‘eh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn