Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/34836077.webp
סביר
תחום הסבירות
sbyr
thvm hsbyrvt
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/76973247.webp
צפוף
הספה הצפופה
tspvp
hsph htspvph
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/127929990.webp
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה
eyqb
shtypt hrkb hm‘emyqh
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/74903601.webp
מטומטם
הדיבור המטומטם
mtvmtm
hdybvr hmtvmtm
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/116622961.webp
מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/119362790.webp
אפל
השמיים האפלים
apl
hshmyym haplym
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/105450237.webp
צמא
החתולה הצמאה
tsma
hhtvlh htsmah
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/126272023.webp
ערבי
שקיעה ערבית
erby
shqy‘eh ‘erbyt
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/132871934.webp
בודד
האלמן הבודד
bvdd
halmn hbvdd
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/169449174.webp
לא רגיל
פטריות בלתי רגילות
la rgyl
ptryvt blty rgylvt
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/63945834.webp
תמימה
התשובה התמימה
tmymh
htshvbh htmymh
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ