Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/164795627.webp
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
kʼədaməħawi
kɪrkɪr kʼədaməħawi
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/116622961.webp
ቆሎታዊ
ቆሎታዊ ኣካልት
qolotawi
qolotawi ak‘alt
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ
tīhtībōtāwī
tīhtībōtāwī mängēdī
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ምስጋና
ምስጋና ምስ
mīsgāna
mīsgāna mīs
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ብዝሕልቐ
ሰማይ ብዝሕልቐ
bǝzhǝlk‘e
semay bǝzhǝlk‘e
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/94039306.webp
ትንሳኤ
ትንሳኤ ክርምቲ
tənsaːe
tənsaːe kərəmti
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
yəməḳoṭər
yəməḳoṭər kəfəl
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ዘይሳነዩ
ዘይሳነዩ ሓደጋ ፍልጠት
zay-saṉayu
zay-saṉayu hadäga fəlṭäṭ
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/132254410.webp
ፍጹም
ፍጹም ዓይነት በሪ
fəṣum
fəṣum ‘aynət bəri
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/96290489.webp
ብዘይግድድ
ብዘይግድድ መስፍርቲ መኪና
bəzejdəd
bəzejdəd məsfərti məkina
vô ích
gương ô tô vô ích