Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዝተረጋገጠ
ዝተረጋገጠ ልብስ
zətəragag‘ət‘e
zətəragag‘ət‘e ləbis
ướt
quần áo ướt

ቆሎታዊ
ቆሎታዊ ኣካልት
qolotawi
qolotawi ak‘alt
bản địa
rau bản địa

ብዝሕልቐ
ሰማይ ብዝሕልቐ
bǝzhǝlk‘e
semay bǝzhǝlk‘e
có mây
bầu trời có mây

ዘይትፈልጥ
ዘይትፈልጥ ባቲሪያ
zaytəfəlṭə
zaytəfəlṭə batiriya
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

በውቢጥ
በውቢጥ ክብር
bəwəbəṭ
bəwəbəṭ kəbr
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

ትኽእል
ትኽእል ምልጫ
tǝḫǝ‘ǝl
tǝḫǝ‘ǝl mǝlča
chính xác
hướng chính xác

ቀላል
ቀላል ነብሪ
qǝlal
qǝlal näbri
nhẹ
chiếc lông nhẹ

ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
fuluy ḥǝdgǝti
fuluy ḥǝdgǝti zeygargari
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ
səlovənyan
səlovənyan ḥawarti qədamay
Slovenia
thủ đô Slovenia

ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ
zeybilu
zeybilu bāhrīy
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

ዘለና
ዘለና ኮርተ
zǝlǝna
zǝlǝna kortǝ
hiện có
sân chơi hiện có
