Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/98507913.webp
በብሔራዊ
በብሔራዊ ባንዲራዎች
bäbḥäräwi
bäbḥäräwi bandïrawoč
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/122351873.webp
በለዓይ
በለዓይ ሽፍታ
bǝlä‘ay
bǝlä‘ay šǝfta
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/103211822.webp
ክርክር
ክርክር ሽምሻይ
kərkər
kərkər šimšay
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
zeytǝlmama
zeytǝlmama gǝbǝrǝ
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/126991431.webp
ጥቁር
ጥቁር ሌሊት
ṭǝqur
ṭǝqur lǝlit
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ዝበልጠ
ዝበልጠ ርእይት
zbəlʦ‘ə
zbəlʦ‘ə rə‘əjət
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/170746737.webp
ሕጋዊ
ሕጋዊ ጥፍኣር
ḥəgawi
ḥəgawi t‘f‘ar
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ
mululawi
mululawi k‘əstə-t‘əlq‘
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/102674592.webp
ብልሊታት
ብልሊታት ዕማታት በዓል
billitāt
billitāt ʿəmaṭatat bəal
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/96290489.webp
ብዘይግድድ
ብዘይግድድ መስፍርቲ መኪና
bəzejdəd
bəzejdəd məsfərti məkina
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/131228960.webp
ብቕዓት
ብቕዓት ልበስ
bǝq‘at
bǝq‘at lǝbǝs
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ኣሮዳይናሚክ
ኣሮዳይናሚክ ቅርጺ
arodǝyinamik
arodǝyinamik qǝrsi
hình dáng bay
hình dáng bay