Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
bəmənbar
bəmənbar dərb
hiện diện
chuông báo hiện diện
ኣቶሚ
ኣቶሚ ምብእኽን
atomi
atomi mbə‘əxən
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
fərəši
fərəši ašəroč
tươi mới
hàu tươi
ብንዝያድ
ብንዝያድ ቁልቢ
bǝnzǝyad
bǝnzǝyad qǝlbi
duy nhất
con chó duy nhất
ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ
set‘it‘i
kəflī set‘it‘i
nữ
đôi môi nữ
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
qayḥ
qayḥ dəmbədambi
đỏ
cái ô đỏ
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
rəkus
rəkus ayyär
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
ħazən
ħazən ħits‘an
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ሓደገ
ሓደገ ወጻኢ
ḥadəgə
ḥadəgə wəsa‘i
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
kʼədaməħawi
kɪrkɪr kʼədaməħawi
hàng năm
lễ hội hàng năm
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት
ḥadǝsti
ḥadǝsti ṣǝgamat
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên