Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ሳዲስ
ሳዲስ መጠጣት
sadīs
sadīs met‘t‘at
đơn giản
thức uống đơn giản

ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ
ṭilǝq
ṭilǝq bǝrǝdo
sâu
tuyết sâu

ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
bado
bado maj gɛs
trống trải
màn hình trống trải

ዝፍረደ
ዝፍረደ ቤተ-ሰቦም
zǝfrǝdä
zǝfrǝdä bǝta-sǝbom
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ
zeybilu
zeybilu bāhrīy
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ
mululawi
mululawi k‘əstə-t‘əlq‘
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ
həndi
həndi wəsəḥəf
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

ቀላል
ቀላል ነብሪ
qǝlal
qǝlal näbri
nhẹ
chiếc lông nhẹ

ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን
zəbəynə
zəbəynə ḥəṣan
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ርኩስ
ርኩስ ኣየር
rəkus
rəkus ayyär
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

በክፉ
በክፉ ወዳጅ
bəḳfu
bəḳfu wädaj
ác ý
đồng nghiệp ác ý
