Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/61362916.webp
ሳዲስ
ሳዲስ መጠጣት
sadīs
sadīs met‘t‘at
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ
ṭilǝq
ṭilǝq bǝrǝdo
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
bado
bado maj gɛs
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/126987395.webp
ዝፍረደ
ዝፍረደ ቤተ-ሰቦም
zǝfrǝdä
zǝfrǝdä bǝta-sǝbom
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/82786774.webp
ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ
zeybilu
zeybilu bāhrīy
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ
mululawi
mululawi k‘əstə-t‘əlq‘
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/133966309.webp
ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ
həndi
həndi wəsəḥəf
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ቀላል
ቀላል ነብሪ
qǝlal
qǝlal näbri
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን
zəbəynə
zəbəynə ḥəṣan
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/105518340.webp
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
rəkus
rəkus ayyär
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/101287093.webp
በክፉ
በክፉ ወዳጅ
bəḳfu
bəḳfu wädaj
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/11492557.webp
ኤሌክትሪክ
ነጻዊት ኤሌክትሪክ
elek‘trīk
nəsawīt elek‘trīk
điện
tàu điện lên núi