Từ vựng
Học tính từ – Nhật

見やすい
見やすい索引
miyasui
miyasui sakuin
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

外国の
外国の絆
gaikoku no
gaikoku no kizuna
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

毎時の
毎時の交代
maiji no
maiji no kōtai
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

同性愛の
2人の同性愛の男性
dōseiai no
2-ri no dōseiai no dansei
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

恐ろしい
恐ろしい脅威
osoroshī
osoroshī kyōi
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

国民の
国の旗
kokumin no
kuni no hata
quốc gia
các lá cờ quốc gia

開いた
開いたカーテン
aita
aita kāten
mở
bức bình phong mở

重い
重いソファ
omoi
omoi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

三つの
三つ目
mittsu no
mittsume
thứ ba
đôi mắt thứ ba

死んだ
死んだサンタクロース
shinda
shinda santakurōsu
chết
ông già Noel chết

茶色の
茶色の木の壁
chairo no
chairo no ki no kabe
nâu
bức tường gỗ màu nâu
