Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/130972625.webp
lezat
pizza yang lezat
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
belum menikah
pria yang belum menikah
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/174751851.webp
sebelumnya
pasangan sebelumnya
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/132189732.webp
jahat
ancaman yang jahat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/130526501.webp
terkenal
Menara Eiffel yang terkenal
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/70154692.webp
serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/164753745.webp
waspada
anjing gembala yang waspada
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/84096911.webp
dalam diam
makan permen dalam diam
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/67747726.webp
terakhir
kehendak terakhir
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/144231760.webp
gila
wanita yang gila
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
per jam
pergantian penjaga per jam
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
langsung
pukulan langsung
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp