Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksual
dua pria homoseksual
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/88260424.webp
tidak dikenal
peretas yang tidak dikenal
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/107298038.webp
nuklir
ledakan nuklir
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/121712969.webp
coklat
dinding kayu berwarna coklat
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/133631900.webp
sial
cinta yang sial
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/94591499.webp
mahal
vila yang mahal
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/171454707.webp
terkunci
pintu yang terkunci
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/134764192.webp
pertama
bunga musim semi pertama
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/28510175.webp
di masa depan
produksi energi di masa depan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/131511211.webp
pahit
jeruk bali yang pahit
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/104193040.webp
menyeramkan
penampakan yang menyeramkan
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/122463954.webp
terlambat
pekerjaan yang terlambat
muộn
công việc muộn