Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/74192662.webp
lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/70702114.webp
tidak perlu
payung yang tidak perlu
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/131873712.webp
besar sekali
dinosaurus yang besar sekali
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/15049970.webp
buruk
banjir yang buruk
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun yang hitam
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/140758135.webp
sejuk
minuman sejuk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
hari ini
surat kabar hari ini
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/127929990.webp
teliti
mencuci mobil dengan teliti
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/80273384.webp
jauh
perjalanan yang jauh
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/80928010.webp
lebih
tumpukan yang lebih
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
meja oval
hình oval
bàn hình oval