Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/122063131.webp
pedas
selai roti yang pedas
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/118140118.webp
berduri
kaktus yang berduri
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/168988262.webp
keruh
bir yang keruh
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun yang hitam
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/30244592.webp
sederhana
tempat tinggal yang sederhana
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/129704392.webp
penuh
keranjang belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/122184002.webp
kuno
buku-buku kuno
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
berat badan ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/73404335.webp
salah
arah yang salah
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/134344629.webp
kuning
pisang kuning
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/118962731.webp
marah
wanita yang marah
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã