Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

pedas
selai roti yang pedas
cay
phết bánh mỳ cay

berduri
kaktus yang berduri
gai
các cây xương rồng có gai

keruh
bir yang keruh
đục
một ly bia đục

hitam
gaun yang hitam
đen
chiếc váy đen

sederhana
tempat tinggal yang sederhana
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

penuh
keranjang belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy

kuno
buku-buku kuno
cổ xưa
sách cổ xưa

ideal
berat badan ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

salah
arah yang salah
sai lầm
hướng đi sai lầm

kuning
pisang kuning
vàng
chuối vàng

marah
wanita yang marah
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
