Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

tidak perlu
payung yang tidak perlu
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

besar sekali
dinosaurus yang besar sekali
to lớn
con khủng long to lớn

buruk
banjir yang buruk
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

hitam
gaun yang hitam
đen
chiếc váy đen

sejuk
minuman sejuk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

hari ini
surat kabar hari ini
ngày nay
các tờ báo ngày nay

teliti
mencuci mobil dengan teliti
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

jauh
perjalanan yang jauh
xa
chuyến đi xa

lebih
tumpukan yang lebih
nhiều hơn
nhiều chồng sách
