Từ vựng
Học tính từ – Na Uy
lilla
lilla lavendel
tím
hoa oải hương màu tím
kraftig
kraftige stormspiraler
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
tredobbelt
den tredoble mobiltelefonbrikken
gấp ba
chip di động gấp ba
moderne
et moderne medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
uvanlig
uvanlige sopp
không thông thường
loại nấm không thông thường
oversiktlig
et oversiktlig register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
homofil
to homofile menn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
offentlig
offentlige toaletter
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
halt
en halt mann
què
một người đàn ông què
dagens
dagens aviser
ngày nay
các tờ báo ngày nay
uttrykkelig
et uttrykkelig forbud
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng