Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

rabljen
rabljeni izdelki
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

pripravljen
pripravljeni tekači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

neuporaben
neuporabno avtomobilsko ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích

romantično
romantični par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

domače
domače sadje
bản địa
trái cây bản địa

uspešen
uspešni študenti
thành công
sinh viên thành công

velika
velika kip Svobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn

strahoten
strahotno računanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

potreben
potrebna svetilka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

zasneženo
zasnežena drevesa
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

nujen
nujen potni list
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
