Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
začasen
začasen parkirni čas

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
bodoč
bodoča proizvodnja energije

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
druga
v drugi svetovni vojni

hiện diện
chuông báo hiện diện
prisoten
prisoten zvonec

đang yêu
cặp đôi đang yêu
zaljubljen
zaljubljen par

hài hước
trang phục hài hước
duhovit
duhovita preobleka

lười biếng
cuộc sống lười biếng
len
leno življenje

béo
con cá béo
debel
debela riba

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastičen
fantastično bivanje

không thông thường
thời tiết không thông thường
neobičajno
neobičajno vreme

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
urno
urna menjava straže
