Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina
không thành công
việc tìm nhà không thành công
neuspešno
neuspešno iskanje stanovanja
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
poseben
poseben jabolko
màu tím
bông hoa màu tím
vijoličasto
vijoličasta cvetlica
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
hiter
hiter smučar pri spustu
sớm
việc học sớm
zgodaj
zgodnje učenje
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ogrevano
ogrevan bazen
toàn bộ
toàn bộ gia đình
popoln
popolna družina
còn lại
tuyết còn lại
preostali
preostali sneg
đầy
giỏ hàng đầy
poln
polna nakupovalni voziček
huyên náo
tiếng hét huyên náo
histeričen
histerični krik
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
jasen
jasna očala