Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinamičen
aerodinamična oblika

tin lành
linh mục tin lành
evangeličanski
evangeličanski duhovnik

riêng tư
du thuyền riêng tư
zasebni
zasebna jahta

khát
con mèo khát nước
žejen
žejna mačka

trắng
phong cảnh trắng
bel
bela pokrajina

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
različen
različni telesni položaji

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
revno
revne bivališča

chật
ghế sofa chật
tesen
tesen kavč

nhẹ
chiếc lông nhẹ
lahek
lahko pero

hiện có
sân chơi hiện có
obstoječ
obstoječe igrišče

xanh lá cây
rau xanh
zeleno
zeleno zelenjavo
