Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomska
atomska eksplozija

ốm
phụ nữ ốm
bolan
bolna ženska

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
neverjetno
neverjetna nesreča

sai lầm
hướng đi sai lầm
napačen
napačna smer

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
pripravljen
pripravljeni tekači

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
tedensko
tedenski odvoz smeti

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
zvesto
znak zveste ljubezni

lịch sử
cây cầu lịch sử
zgodovinski
zgodovinski most

nặng
chiếc ghế sofa nặng
težek
težak kavč

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
potreben
potrebna svetilka

gấp ba
chip di động gấp ba
trojni
trojni čip za telefon
