Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

priljubljen
priljubljen koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

nezakonito
nezakonita gojenje konoplje
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

mrtev
mrtvi Božiček
chết
ông già Noel chết

zgodaj
zgodnje učenje
sớm
việc học sớm

preostali
preostali sneg
còn lại
tuyết còn lại

zaspan
zaspana faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

ljubek
ljubko mucko
dễ thương
một con mèo dễ thương

ogromen
ogromen dinozaver
to lớn
con khủng long to lớn

prejšnji
prejšnji partner
trước
đối tác trước đó

ploden
ploden tleh
màu mỡ
đất màu mỡ

srebrn
srebrn avto
bạc
chiếc xe màu bạc
