Từ vựng
Học tính từ – Séc

zlý
zlá hrozba
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

hrozný
hrozná hrozba
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

kulatý
kulatý míč
tròn
quả bóng tròn

tlustý
tlustá ryba
béo
con cá béo

tučný
tučná osoba
béo
một người béo

dlouhý
dlouhé vlasy
dài
tóc dài

připravený k startu
letadlo připravené ke startu
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may

neúspěšný
neúspěšné hledání bytu
không thành công
việc tìm nhà không thành công

nový
nový ohňostroj
mới
pháo hoa mới

zamračený
zamračená obloha
có mây
bầu trời có mây
