Từ vựng
Học tính từ – Séc

neskutečný
neskutečná pohroma
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

chutný
chutná pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

každohodinový
každohodinová změna stráže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

absolutní
absolutní pitelnost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

předchozí
předchozí příběh
trước đó
câu chuyện trước đó

zasněžený
zasněžené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

trojnásobný
trojnásobný čip mobilního telefonu
gấp ba
chip di động gấp ba

speciální
speciální jablko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

krásný
krásné květiny
đẹp
hoa đẹp

nepravděpodobný
nepravděpodobný hod
không thể tin được
một ném không thể tin được

dospělý
dospělá dívka
trưởng thành
cô gái trưởng thành
