Từ vựng
Học tính từ – Séc

roztomilý
roztomilé koťátko
dễ thương
một con mèo dễ thương

hrozný
hrozná povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

vzrušený
vzrušená reakce
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

technický
technický zázrak
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

neznámý
neznámý hacker
không biết
hacker không biết

zamračený
zamračená obloha
có mây
bầu trời có mây

bohatý
bohatá žena
giàu có
phụ nữ giàu có

bezbarvý
bezbarvá koupelna
không màu
phòng tắm không màu

kompetentní
kompetentní inženýr
giỏi
kỹ sư giỏi

zralý
zralé dýně
chín
bí ngô chín

hotový
téměř hotový dům
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
