Từ vựng
Học tính từ – Séc
neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
moudrý
moudrá dívka
thông minh
cô gái thông minh
vtipný
vtipný kostým
hài hước
trang phục hài hước
zlý
zlá hrozba
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
bez síly
bezvládný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
zbývající
zbývající jídlo
còn lại
thức ăn còn lại
dobrý
dobrá káva
tốt
cà phê tốt
zamilovaný
zamilovaný pár
đang yêu
cặp đôi đang yêu
důležitý
důležité termíny
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
anglicky mluvící
anglicky mluvící škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
dokonalý
dokonalé vitrážové okno
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo