Từ vựng
Học tính từ – Séc
pozdní
pozdní práce
muộn
công việc muộn
zlatý
zlatá pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
výslovný
výslovný zákaz
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
slunečný
slunečné nebe
nắng
bầu trời nắng
globální
globální světová ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
růžový
růžové zařízení místnosti
hồng
bố trí phòng màu hồng
zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ
předchozí
předchozí partner
trước
đối tác trước đó
mlčenlivý
mlčenlivé dívky
ít nói
những cô gái ít nói
chytrý
chytrá liška
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng