Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

eşcinsel
iki eşcinsel erkek
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

bağımlı
ilaç bağımlısı hastalar
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

acil
acil yardım
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

nadir
nadir bir panda
hiếm
con panda hiếm

ünlü
ünlü bir tapınak
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

yasal
yasal bir tabanca
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

garip
garip bir yemek alışkanlığı
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

zengin
zengin kadın
giàu có
phụ nữ giàu có

mutlak
mutlak içilebilirlik
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

kışlık
kışlık bir manzara
mùa đông
phong cảnh mùa đông

kuru
kuru çamaşır
khô
quần áo khô
