Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

gereksiz
gereksiz şemsiye
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

nadir
nadir bir panda
hiếm
con panda hiếm

çeşitli
çeşitli bir meyve teklifi
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

serin
serin bir içecek
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

radikal
radikal problem çözme
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

tuhaf
tuhaf bir resim
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

dikenli
dikenli kaktüsler
gai
các cây xương rồng có gai

tehlikeli
tehlikeli timsah
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

yüksek
yüksek kule
cao
tháp cao

artan
artan yemek
còn lại
thức ăn còn lại

ekşi
ekşi limonlar
chua
chanh chua
