Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

Sloven
Sloven başkenti
Slovenia
thủ đô Slovenia

kısa
kısa bakış
ngắn
cái nhìn ngắn

katı
katı kural
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

çok
çok sermaye
nhiều
nhiều vốn

atomik
atomik patlama
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

vahşi
vahşi bir çocuk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

gerçek
gerçek bir zafer
thực sự
một chiến thắng thực sự

zengin
zengin kadın
giàu có
phụ nữ giàu có

sevimli
sevimli bir kedicik
dễ thương
một con mèo dễ thương

atesli
ateşli tepki
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

aşırı
aşırı sörf
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
