Từ vựng
Học tính từ – Nhật

混同しやすい
三つの混同しやすい赤ちゃん
Kondō shi yasui
mittsu no kondō shi yasui akachan
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

狭い
狭い吊り橋
semai
semai tsuribashi
hẹp
cây cầu treo hẹp

必要な
必要な冬タイヤ
hitsuyōna
hitsuyōna fuyu taiya
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

高い
高い塔
takai
takai tō
cao
tháp cao

濁った
濁ったビール
nigotta
nigotta bīru
đục
một ly bia đục

甘い
甘いお菓子
amai
amai okashi
ngọt
kẹo ngọt

酸っぱい
酸っぱいレモン
suppai
suppai remon
chua
chanh chua

興奮する
興奮する物語
kōfun suru
kōfun suru monogatari
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

丸い
丸いボール
marui
marui bōru
tròn
quả bóng tròn

珍しい
珍しいパンダ
mezurashī
mezurashī panda
hiếm
con panda hiếm

手作りの
手作りのイチゴのパンチ
tezukurino
tedzukuri no ichigo no panchi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
