Từ vựng
Học tính từ – Slovak

sociálny
sociálne vzťahy
xã hội
mối quan hệ xã hội

tmavý
tmavá noc
tối
đêm tối

fyzikálny
fyzikálny experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

bežný
bežná kúpeľňa
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

rozmanitý
rozmanitá ponuka ovocia
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

nesprávny
nesprávny smer
sai lầm
hướng đi sai lầm

obrovský
obrovský dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn

zahrnuté
zahrnuté slamky
bao gồm
ống hút bao gồm

slabý
slabá pacientka
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

blízky
blízky vzťah
gần
một mối quan hệ gần

nezdvorilý
nezdvorilé dieťa
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
