Từ vựng
Học tính từ – Slovak

bodavý
bodavé kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

ponurý
ponuré nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

zlý
zlá povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

oválny
oválny stôl
hình oval
bàn hình oval

malý
malé bábätko
nhỏ bé
em bé nhỏ

milý
milý obdivovateľ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

ľahký
ľahké pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

nový
nový ohňostroj
mới
pháo hoa mới

šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

veselý
veselý kostým
hài hước
trang phục hài hước

miestny
miestna zelenina
bản địa
rau bản địa
